Máy in Epson LQ310

Đường tới Anh Biên

Đường đi tới Anh Biên

Tin thị trường

Quảng cáo

 

 

 

free page hit counter

 
  • Tư Vấn Sản Phẩm
  • Kinh Doanh 1
  • Kinh Doanh 2
  • Kinh Doanh 3
  • Kinh Doanh 4
Điện thoại: 0243 628 5596 - 024 3990 8133 - 0988 04 07 86 - Fax: 024.3 628 5597

Chi tiết sản phẩm

Máy in Epson LQ310

Mã sản phẩm: 715
Giá bán: 4.950.000 VNĐ
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo: Sách, đĩa, dây nguồn, dây usb
Hãng sản xuất: Epson
Trong kho: Còn hàng


Mua sản phẩm này

Máy in Epson L310 in tốc độ cao, model thay thế Epson LQ-300+II
TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ 310?
  Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim  máy in Epson LQ310 thay thế cho dòng máy in Epson LQ-300 và LQ-300+II huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.
TỐC ĐỘ CỰC NHANH
  Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.

Thích hợp sử dụng cho: văn phòng, siêu thị …
TUỔI THỌ CAO HƠN
  Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
HIỆU NĂNG CAO VỚI TÀI LIỆU IN NHIỀU BẢN
Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)
KẾT NỐI LINH HOẠT
Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần
Mua sản phẩm máy in kim Epson vui lòng liên hệ công ty Anh Biên nhà cung cấp máy in Epson chính hãng, dịch vụ uy tín chuyên nghiệp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO EPSON LQ310

MODEL NUMBER

Máy in Epson L310

Printing Technology

 

Print Method

Impact dot matrix

Number of Pins in Head

24 pins

Print Direction

Bi-direction with logic seeking

Control Code

ESC/P2 and IBM PPDS emulation

Print Speed

 

High Speed Draft10/12 cpi

347 / 416 cps

Draft10/12/15 cpi

260 / 312 / 390 cps

Draft Condensed17/20 cpi

222 / 260 cps

LQ10/12/15 cpi

86 / 103 / 129 cps

LQ Condensed17/20 cpi

147 / 172 cps

Print Characteristics

 

Character Sets

Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15

Bitmap Fonts

Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational

Barcode Fonts

EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet

Printable Columns

 

Pitch10/12/15/17/20 cpi

80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl

Paper Handling

 

Paper Path

 

Tractor

Rear in, Top out

Manual Insertion

Rear in, Top out

Paper Size

LengthWidthThickness

Cut Sheet (Single Sheet)

100 - 364mm
(3.9 - 14.3")100 - 257mm
(3.9 - 10.1")0.065 - 0.14mm
(0.0025 - 0.0055")

Cut Sheet (Multi Part)

100 - 364mm
(3.9 - 14.3")100 - 257mm
(3.9 - 10.1")0.12 - 0.32mm
(0.0047 - 0.0126")

Envelope (No.6)

92mm
(3.6")165mm
(6.5")0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")

Envelope (No.10)

105mm
(4.1")241mm
(9.5")0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")

Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)

101.6 - 558.8mm
(4.0 - 22.0")101.6 - 254.0mm
(4.0 - 10.0")0.065 - 0.32mm
(0.0025 - 0.0126")

Roll Paper

NA216mm
(8.5")0.07 - 0.09mm
(0.0028 - 0.0035")

Paper Feeding

 

Standard

Friction, Push Tractor

Optional

Roll Paper Holder

Copies

Original + 3 copies

Line Spacing

4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216")

Input Data Buffer

128KB

Interface

 

Standard

Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
USB 2.0 Full-Speed
Serial

Ribbon Cartridge

 

Standard

Fabric Ribbon Cartridge (Black)

Ribbon Life

Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)

Acoustic Noise

Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)

Reliability

 

Mean Print Volume Between Failure (MVBF)

Approx. 20 million lines (Except print head)

Mean Time Between Failure (MTBF)

Approx. 10,000 POH (25% Duty)

Print Head Life

Approx. 400 million strokes/wire

Control Panel

4 switches and 5 LEDs

Environmental Conditions (Operating)

 

Temperature

5 ~ 35°C

Humidty

10 ~ 80% RH

Electrical Specification

 

Rated Voltage

AC 120V / AC 220 - 240V

Rated Frequency

50Hz - 60Hz

Power Consumption

 

Operating

Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)

Sleep Mode

Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)

Auto Off Mode

Approx. 0.5W

Power Off

0W

Printer Driver / Utility

 

Operating System

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Utility

 

Epson Status Monitor 3

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Epson Printer Setting

Nguồn: anhbien.com

Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

 

Đặt hàng online: anhbien.info@gmail.com